越南语的家庭用语包括以下这些:
煮饭:
Cơm
吃饭:
Ăn cơm
洗碗:
Rửa chén
洗菜:
Rửa rau
冲凉:
Tắm
工作:
Làm việc
看电视:
Điều khiển ti vi
看书:
Đọc sách
做作业:
Làm bài tập
挑水:
Gánh nước
这些词汇在越南语家庭中的使用频率很高,类似于中国家庭的日常用语,只是语言表达上有所不同。希望这些信息对你有所帮助。
越南语的家庭用语包括以下这些:
Cơm
Ăn cơm
Rửa chén
Rửa rau
Tắm
Làm việc
Điều khiển ti vi
Đọc sách
Làm bài tập
Gánh nước
这些词汇在越南语家庭中的使用频率很高,类似于中国家庭的日常用语,只是语言表达上有所不同。希望这些信息对你有所帮助。